GIỜ LỄ CÁC NHÀ THỜ
TRONG THÀNH PHỐ QUI NHƠN
NHÀ THỜ CHÍNH TÒA (xem bản đồ) |
Ngày Thường (Giải tội sau lễ) |
Sáng Chiều |
05g00 17g30 |
Chúa Nhật |
Chiều Lễ 1 Lễ 2 Lễ 3 Lễ 4 |
17g30 (chiều T.Bảy)
05g00 |
|
NHÀ THỜ ĐỒNG TIẾN
(xem bản đồ) |
Ngày Thường |
Chiều |
17g30 |
Chúa Nhật |
Chiều Lễ 1 Lễ 2 |
17g30 (chiều T.Bảy)
05g00 |
|
NHÀ THỜ HÒA NINH (xem bản đồ) |
Ngày Thường |
Chiều |
17g30 |
Chúa Nhật |
Chiều Sáng Chiều |
05g00 17g30 |
|
Nhà thỜ Qui HiỆp (xem bản đồ) |
Ngày Thường (Giải tội sau lễ) |
Chiều |
18g00 |
Thứ Bảy |
Sáng |
05g30 |
|
Chúa Nhật |
Chiều Sáng Chiều |
18g00 (chiều T.Bảy) 05g30 16g30 |
|
NHÀ THỜ QUI ĐỨC
(xem bản đồ) |
Ngày Thường (Giải tội sau lễ) |
Sáng Chiều |
05g00 |
Chúa Nhật |
Chiều Lễ 1 Lễ 2 Lễ 3 |
19g00 (chiều T.Bảy)
05g00 |
|
NHÀ THỜ GHỀNH RÁNG |
Ngày Thường |
Chiều |
17g30 |
Chúa Nhật
|
Chiều Sáng Chiều |
17g45 (chiều T.Bảy) 05g15 17g00 |
|
NHÀ THỜ NÚI
GHỀNH RÁNG |
Ngày Thường |
Tối |
19g00 |
Chúa Nhật |
Tối |
19g00 |
|
NHÀ THỜ XUÂN QUANG 454 Tây Sơn (xem bản đồ) |
Ngày Thường |
Chiều |
17g30 |
Chúa Nhật (Giải tội trước và sau lễ) |
Sáng Chiều |
05g30 |
|
NHÀ THỜ PHÚ THẠNH P. Bùi Thị Xuân (xem bản đồ) |
Ngày Thường |
Sáng Chiều |
05g15
(Long Mỹ) |
Chúa Nhật |
Chiều Sáng Chiều |
18g30 (Phú Thạnh)
08g00
(Long Mỹ) |
|
NHÀ THỜ NGỌC THẠNH (xem bản đồ) |
Ngày Thường |
Chiều |
17g45 |
Chúa Nhật |
Chiều Sáng
Chiều |
17g45 05g45 09g00 15g30 |